4500643084 - Trái phiếu CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐIỆN GIÓ PHƯỚC HỮU - DUYÊN HẢI 1
Tên công ty | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐIỆN GIÓ PHƯỚC HỮU - DUYÊN HẢI 1 |
PHUOC HUU WIND POWER JOINT STOCK COMPANY - DUYEN HAI 1 | |
4500643084 | |
Thôn Hậu Sanh, Xã Phước Hữu, Huyện Ninh Phước, Ninh Thuận | |
|
Lê Trung Tín |
18/08/2020 | |
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | |
Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam | |
Sản xuất điện | |
02/05/2024 | |
Trái phiếu phát hành
1. Mã trái phiếu | PHDCH2137016 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 189 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 4886 Ngày |
Ngày phát hành | 24/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 24/09/2037 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 100,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 100,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
2. Mã trái phiếu | PHDCH2136015 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 177 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 4521 Ngày |
Ngày phát hành | 24/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 24/09/2036 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 100,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 100,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
3. Mã trái phiếu | PHDCH2135014 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 165 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 4155 Ngày |
Ngày phát hành | 24/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 24/09/2035 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 100,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 100,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
4. Mã trái phiếu | PHDCH2134013 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 156 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 3865 Ngày |
Ngày phát hành | 08/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 08/12/2034 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 80,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 80,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
5. Mã trái phiếu | PHDCH2133012 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 144 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 3500 Ngày |
Ngày phát hành | 08/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 08/12/2033 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 80,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 80,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
6. Mã trái phiếu | PHDCH2132011 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 132 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 3135 Ngày |
Ngày phát hành | 08/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 08/12/2032 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 70,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 70,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
7. Mã trái phiếu | PHDCH2131010 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 120 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 2769 Ngày |
Ngày phát hành | 08/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 08/12/2031 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 70,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 70,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
8. Mã trái phiếu | PHDCH2130009 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 108 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 2404 Ngày |
Ngày phát hành | 08/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 08/12/2030 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 70,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 70,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
9. Mã trái phiếu | PHDCH2129008 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 96 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 2039 Ngày |
Ngày phát hành | 08/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 08/12/2029 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 60,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 60,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
10. Mã trái phiếu | PHDCH2128007 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 84 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 1674 Ngày |
Ngày phát hành | 08/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 08/12/2028 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 60,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 60,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
11. Mã trái phiếu | PHDCH2127006 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 72 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 1308 Ngày |
Ngày phát hành | 08/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 08/12/2027 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 60,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 60,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
12. Mã trái phiếu | PHDCH2126005 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 60 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 943 Ngày |
Ngày phát hành | 08/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 08/12/2026 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 50,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 50,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
13. Mã trái phiếu | PHDCH2125004 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 48 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 578 Ngày |
Ngày phát hành | 08/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 08/12/2025 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 40,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 40,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
14. Mã trái phiếu | PHDCH2124003 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 36 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 213 Ngày |
Ngày phát hành | 08/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 08/12/2024 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 30,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 30,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
15. Mã trái phiếu | PHDCH2123002 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 24 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | -153 Ngày |
Ngày phát hành | 08/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 08/12/2023 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 20,000.00) |
Khối lượng mua lại | 20,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |
16. Mã trái phiếu | PHDCH2122001 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 12 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | -518 Ngày |
Ngày phát hành | 08/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 08/12/2022 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 20,000.00) |
Khối lượng mua lại | 20,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |