2200781153 - Trái phiếu CÔNG TY TNHH ĐIỆN GIÓ HÒA ĐÔNG 2
Tên công ty | CÔNG TY TNHH ĐIỆN GIÓ HÒA ĐÔNG 2 |
HOA DONG 2 WIND POWER COMPANY LIMITED | |
2200781153 | |
Thửa đất số 328, tờ bản đồ số 8, ấp Lẫm Thiết, Xã Hòa Đông, Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng | |
|
NGUYỄN NAM CHUNG |
2182211951 | |
24/08/2020 | |
Phòng ĐKKD tỉnh Sóc Trăng | |
|
Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | |
Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam | |
Sản xuất điện | |
02/05/2024 | |
Trái phiếu phát hành
1. Mã trái phiếu | HD2CH2138017 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 201 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 5251 Ngày |
Ngày phát hành | 24/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 24/09/2038 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 175,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 175,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
2. Mã trái phiếu | HD2CH2137016 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 189 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 4886 Ngày |
Ngày phát hành | 24/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 24/09/2037 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 250,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 250,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
3. Mã trái phiếu | HD2CH2136015 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 177 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 4521 Ngày |
Ngày phát hành | 24/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 24/09/2036 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 250,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 250,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
4. Mã trái phiếu | HD2CH2135014 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 165 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 4155 Ngày |
Ngày phát hành | 24/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 24/09/2035 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 250,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 250,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
5. Mã trái phiếu | HD2CH2134013 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 153 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 3790 Ngày |
Ngày phát hành | 24/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 24/09/2034 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 240,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 240,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
6. Mã trái phiếu | HD2CH2133012 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 141 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 3425 Ngày |
Ngày phát hành | 24/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 24/09/2033 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 200,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 200,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
7. Mã trái phiếu | HD2CH2132011 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 132 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 3035 Ngày |
Ngày phát hành | 30/08/2021 |
Ngày đáo hạn | 30/08/2032 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 200,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 200,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
8. Mã trái phiếu | HD2CH2131010 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 120 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 2669 Ngày |
Ngày phát hành | 30/08/2021 |
Ngày đáo hạn | 30/08/2031 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 160,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 160,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
9. Mã trái phiếu | HD2CH2130009 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 108 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 2304 Ngày |
Ngày phát hành | 30/08/2021 |
Ngày đáo hạn | 30/08/2030 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 140,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 140,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
10. Mã trái phiếu | HD2CH2129008 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 96 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 1939 Ngày |
Ngày phát hành | 30/08/2021 |
Ngày đáo hạn | 30/08/2029 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 120,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 120,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
11. Mã trái phiếu | HD2CH2128007 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 84 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 1574 Ngày |
Ngày phát hành | 30/08/2021 |
Ngày đáo hạn | 30/08/2028 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 110,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 110,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
12. Mã trái phiếu | HD2CH2127006 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 72 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 1208 Ngày |
Ngày phát hành | 30/08/2021 |
Ngày đáo hạn | 30/08/2027 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 100,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 100,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
13. Mã trái phiếu | HD2CH2126005 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 60 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 843 Ngày |
Ngày phát hành | 30/08/2021 |
Ngày đáo hạn | 30/08/2026 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 100,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 100,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
14. Mã trái phiếu | HD2CH2125004 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 48 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 478 Ngày |
Ngày phát hành | 30/08/2021 |
Ngày đáo hạn | 30/08/2025 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 80,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 80,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
15. Mã trái phiếu | HD2CH2124003 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 36 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 113 Ngày |
Ngày phát hành | 30/08/2021 |
Ngày đáo hạn | 30/08/2024 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 70,000.00) |
Khối lượng mua lại | 00.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 70,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Bình thường |
16. Mã trái phiếu | HD2CH2123002 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 24 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | -253 Ngày |
Ngày phát hành | 30/08/2021 |
Ngày đáo hạn | 30/08/2023 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 60,000.00) |
Khối lượng mua lại | 30,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 30,000.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Hủy một phần |
17. Mã trái phiếu | HD2CH2122001 |
Mệnh giá | 1,000,000.00 VNĐ |
Kỳ hạn | 12 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | -618 Ngày |
Ngày phát hành | 30/08/2021 |
Ngày đáo hạn | 30/08/2022 |
Phương thức trả lãi | Khác |
Khối lượng phát hành | 25,000.00) |
Khối lượng mua lại | 25,000.00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00.00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
Lãi suất phát hành (%) | 10,75 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |
Ngành nghề đăng ký kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |