bocaocongty 4700290485 - HỢP TÁC XÃ ANH NHẬT

bocaocongty Tên công ty HỢP TÁC XÃ ANH NHẬT
Tên tiếng Anh BRITISH JAPANESE COOPERATIVE
Mã số DN – Mã số thuế 4700290485
Địa chỉ trụ sở chính Thôn Pác Liển, Xã Nghiên Loan, Huyện Pác Nặm, Bắc Kạn
Người đại diện theo pháp luật Đinh Quang Đề
Điện thoại 0335353288
Ngày đăng ký 05/05/2023
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò

- Sản xuất giống trâu, bò
- - Chăn nuôi trâu, bò để sản xuất giống;
- - Sản xuất tinh dịch trâu, bò.
- Chăn nuôi trâu, bò
- - Chăn nuôi trâu, bò thịt; cày kéo;
- - Sản xuất sữa nguyên chất từ bò và trâu sữa;
Cập nhật lần cuối vào 02/05/2024

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4631 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
7710 Cho thuê xe có động cơ
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
4291 Xây dựng công trình thủy
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0144 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
4229 Xây dựng công trình công ích khác
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
0146 Chăn nuôi gia cầm
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
0129 Trồng cây lâu năm khác
7820 Cung ứng lao động tạm thời
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
0121 Trồng cây ăn quả
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
4312 Chuẩn bị mặt bằng
0322 Nuôi trồng thủy sản nội địa
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
4321 Lắp đặt hệ thống điện
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0220 Khai thác gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
0141 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
0145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
4311 Phá dỡ
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
0149 Chăn nuôi khác
0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp