bocaocongty 4300894669 - CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG QUẢNG NGÃI

bocaocongty Tên công ty CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG QUẢNG NGÃI
Tên tiếng Anh QUANG NGAI MECHANICAL AND BUILDING JOINT STOCK COMPANY
Tên rút gọn QUAMECO
Mã số DN – Mã số thuế 4300894669
Vốn đăng ký ban đầu 10,000,000,000.00 (VNĐ)
Địa chỉ trụ sở chính Số 174/11 đường Tế Hanh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
Người đại diện theo pháp luật Võ Việt Tuyến
Điện thoại 0355123468
Email [email protected]
Ngày đăng ký 08/01/2024
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Cập nhật lần cuối vào 02/05/2024

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh