bocaocongty 4001277322 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÚ THÀNH QUẢNG NAM

bocaocongty Tên công ty CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÚ THÀNH QUẢNG NAM
Tên tiếng Anh PHU THANH QUANG NAM TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
Tên rút gọn PHU THANH QN TECHNOLOGY CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 4001277322
Vốn đăng ký ban đầu 9,900,000,000.00 (VNĐ)
Địa chỉ trụ sở chính Tổ 4, Khối phố 3, Thị trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Quảng Nam
Người đại diện theo pháp luật Trần Văn Lân
Điện thoại 02353600333-03289
Ngày đăng ký 15/01/2024
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật lần cuối vào 02/05/2024

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
722 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn
810
899
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2310 Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4632 Bán buôn thực phẩm
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thủy nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7912 Điều hành tua du lịch
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo