bocaocongty 4001277259 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG PHẠM TẤN PHÁT

bocaocongty Tên công ty CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG PHẠM TẤN PHÁT
Tên tiếng Anh PHAM TAN PHAT INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT AND CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED
Mã số DN – Mã số thuế 4001277259
Vốn đăng ký ban đầu 4,800,000,000.00 (VNĐ)
Địa chỉ trụ sở chính Thôn Trung Sơn, Xã Duy Phú, Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
Người đại diện theo pháp luật Phạm Đình Tình
Điện thoại 0764325461
Ngày đăng ký 15/01/2024
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Xây dựng công trình đường bộ
Cập nhật lần cuối vào 02/05/2024

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4632 Bán buôn thực phẩm
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0129 Trồng cây lâu năm khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7710 Cho thuê xe có động cơ
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện