bocaocongty 3200740712 - CÔNG TY TNHH M&N QUẢNG TRỊ

bocaocongty Tên công ty CÔNG TY TNHH M&N QUẢNG TRỊ
Tên tiếng Anh Company Limited MV Quang Tri
Mã số DN – Mã số thuế 3200740712
Địa chỉ trụ sở chính Kiệt 269 Quốc Lộ 9, Khu phố 7, Phường 3, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
Người đại diện theo pháp luật Lê Văn Ngà
Điện thoại 0983047969
Ngày đăng ký 19/12/2023
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Cập nhật lần cuối vào 02/05/2024

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0125 Trồng cây cao su
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0129 Trồng cây lâu năm khác
0149 Chăn nuôi khác
0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0220 Khai thác gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710 Cho thuê xe có động cơ
4690 Bán buôn tổng hợp
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1811 In ấn
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7911 Đại lý du lịch
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321 Lắp đặt hệ thống điện