bocaocongty 0801417998 - CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ XANH TÂN XUÂN HOÀNG PHÁT

bocaocongty Tên công ty CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ XANH TÂN XUÂN HOÀNG PHÁT
Tên tiếng Anh TAN XUAN HOANG PHAT GREEN SCIENCE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
Tên rút gọn TAN XUAN HOANG PHAT GST CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0801417998
Vốn đăng ký ban đầu 10,000,000,000.00 (VNĐ)
Địa chỉ trụ sở chính Số nhà 32 ngõ 104 phố Thống Nhất, xóm bến khu 1 Tử Lạc, Phường Minh Tân, Thị xã Kinh Môn, Hải Dương
Người đại diện theo pháp luật PHẠM TIẾN KHOA
Điện thoại 0832440999 -
Ngày đăng ký 27/03/2024
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
Cập nhật lần cuối vào 02/05/2024

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0119 Trồng cây hàng năm khác
0141 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0144 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0146 Chăn nuôi gia cầm
0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thủy sản biển
0321 Nuôi trồng thủy sản biển
0322 Nuôi trồng thủy sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
7710 Cho thuê xe có động cơ
4690 Bán buôn tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
6120 Hoạt động viễn thông không dây
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh