0316211889 - Trái phiếu CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG THỊNH INVESTMENT
Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG THỊNH INVESTMENT |
HUNG THINH INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | |
|
HUNG THINH INVESTMENT JSC |
0316211889 | |
193B Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP Hồ Chí Minh | |
|
Lê Ngọc Triều |
20/03/2020 | |
Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh; Chi cục Thuế Quận 3 | |
|
Công ty cổ phần ngoài NN |
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | |
Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam | |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | |
02/05/2024 | |
Lịch sử thông tin bất thường về trái phiếu
1. Mã trái phiếu | H39CH2224003 |
Thông tin bất thường | Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Investment CBTT bất thường - về việc: Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Investment CBTT bất thường - về việc chậm thanh toán gốc lãi trái phiếu H39CH2224003 |
Ngày phát sinh | 09/06/2023 |
Tình trạng | Hiệu lực |
2. Mã trái phiếu | H39CH2123004 |
Thông tin bất thường | Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Investment CBTT bất thường - về việc:chậm thanh toán gốc, lãi trái phiếu |
Ngày phát sinh | 02/06/2023 |
Tình trạng | Hiệu lực |
3. Mã trái phiếu | H39CH2225002 |
Thông tin bất thường | Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Investment CBTT bất thường - về việc chậm thanh toán lãi |
Ngày phát sinh | 29/05/2023 |
Tình trạng | Hiệu lực |
4. Mã trái phiếu | H39CH2123002 |
Thông tin bất thường | Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Investment CBTT bất thường - về việc: Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Investment CBTT bất thường - về việc chậm thanh toán gốc lãi trái phiếu H39CH2123002 |
Ngày phát sinh | 18/05/2023 |
Tình trạng | Hiệu lực |
5. Mã trái phiếu | H39CH2225002 |
Thông tin bất thường | Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Investment CBTT bất thường - về việc chậm thanh toán gốc lãi H39CH2225002 |
Ngày phát sinh | 15/05/2023 |
Tình trạng | Hiệu lực |
6. Mã trái phiếu | H39CH2123004 |
Thông tin bất thường | Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Investment CBTT bất thường - về việc:chậm thanh toán gốc, lãi trái phiếu H39CH2123004 |
Ngày phát sinh | 05/05/2023 |
Tình trạng | Hiệu lực |
7. Mã trái phiếu | H39CH2123004 |
Thông tin bất thường | Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Investment CBTT bất thường - về việc:chậm thanh toán gốc, lãi trái phiếu H39CH2123004 |
Ngày phát sinh | 28/03/2023 |
Tình trạng | Hiệu lực |
8. Mã trái phiếu | H39CH2224003 |
Thông tin bất thường | Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Investment CBTT bất thường - về việc: chậm thanh toán gốc, lãi trái phiếu H39CH2224003 |
Ngày phát sinh | 16/03/2023 |
Tình trạng | Hiệu lực |
Trái phiếu phát hành
1. Mã trái phiếu | H39CH2229001 |
Mệnh giá | 100.000.000,00 VNĐ |
Kỳ hạn | 84 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 1700 Ngày |
Ngày phát hành | 14/01/2022 |
Ngày đáo hạn | 14/01/2029 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 20.000,00) |
Khối lượng mua lại | 00,00 |
Khối lượng còn lưu hành | 20.000,00 |
Tổ chức lưu ký | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong |
Lãi suất phát hành (%) | 9 |
Tình trạng | Bình thường |
2. Mã trái phiếu | H39CH2225002 |
Mệnh giá | 1.000.000,00 VNĐ |
Kỳ hạn | 30 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 500 Ngày |
Ngày phát hành | 08/10/2022 |
Ngày đáo hạn | 02/10/2025 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 161.750,00) |
Khối lượng mua lại | 00,00 |
Khối lượng còn lưu hành | 161.750,00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty Cổ phần chứng khoán Dầu khí |
Lãi suất phát hành (%) | 10.5 |
Tình trạng | Bình thường |
3. Mã trái phiếu | H39CH2224003 |
Mệnh giá | 1.000.000,00 VNĐ |
Kỳ hạn | 24 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | 101 Ngày |
Ngày phát hành | 29/08/2022 |
Ngày đáo hạn | 29/08/2024 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 742.129,00) |
Khối lượng mua lại | 00,00 |
Khối lượng còn lưu hành | 742.129,00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty Cổ phần chứng khoán Dầu khí |
Lãi suất phát hành (%) | 10.5 |
Tình trạng | Bình thường |
4. Mã trái phiếu | H39CH2123004 |
Mệnh giá | 100.000,00 VNĐ |
Kỳ hạn | 24 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | -150 Ngày |
Ngày phát hành | 22/12/2021 |
Ngày đáo hạn | 22/12/2023 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 6.000.000,00) |
Khối lượng mua lại | 00,00 |
Khối lượng còn lưu hành | 6.000.000,00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần Chứng khoán Thủ Đô |
Lãi suất phát hành (%) | 11 |
Tình trạng | Bình thường |
5. Mã trái phiếu | H39CH2123002 |
Mệnh giá | 1.000.000,00 VNĐ |
Kỳ hạn | 2 Năm |
Kỳ hạn còn lại | -186 Ngày |
Ngày phát hành | 16/11/2021 |
Ngày đáo hạn | 16/11/2023 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 800.000,00) |
Khối lượng mua lại | 00,00 |
Khối lượng còn lưu hành | 800.000,00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty cổ phần Chứng khoán BETA |
Lãi suất phát hành (%) | 11 |
Tình trạng | Bình thường |
6. Mã trái phiếu | H39CH2122001 |
Mệnh giá | 1.000.000,00 VNĐ |
Kỳ hạn | 12 Tháng |
Kỳ hạn còn lại | -859 Ngày |
Ngày phát hành | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn | 12/01/2022 |
Phương thức trả lãi | Định kỳ - Cuối kỳ |
Khối lượng phát hành | 350.000,00) |
Khối lượng mua lại | 350.000,00 |
Khối lượng còn lưu hành | 00,00 |
Tổ chức lưu ký | Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt |
Lãi suất phát hành (%) | 11 |
Tình trạng | Hủy toàn bộ |